đan trì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đan trì+
- (cũ) Canopied dais; the throne
- Khấu đầu lạy tru
'o
- Khấu đầu lạy tru
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đan trì"
Lượt xem: 676